Trong xã hội hiện đại, cụm từ “trầm kha” ngày càng được nhắc đến nhiều hơn. Vậy “Trầm kha là gì?” mà khiến nhiều người quan tâm đến vậy?
Trầm kha là gì?
Trầm kha nghĩa là gì? Trầm kha (沈疴/沈痾) là bệnh nặng, bệnh âm ỉ, dai dẳng, khó chữa,… rộng hơn là những vấn đề nan giải, khó khắc phục. |
“Trầm kha” (沈疴/沈痾) là một thuật ngữ gốc Hán, trong đó:
- “Trầm” có nghĩa là chìm, sâu, nặng, thể hiện mức độ nghiêm trọng.
- “Kha” có nghĩa là bệnh nặng, kéo dài lâu ngày.
>>> Vì vậy, trầm kha dùng để chỉ những căn bệnh nghiêm trọng, dai dẳng, khó chữa.
Trong ngôn ngữ hiện đại, cụm từ “bệnh trầm kha” hay “căn bệnh trầm kha” không chỉ ám chỉ bệnh lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để nói về những vấn đề nan giải, khó khắc phục trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như:
- “Nợ xấu là căn bệnh trầm kha của nền kinh tế.”
- “Nỗi cô đơn tựa như bệnh trầm kha của con người.”
Với ý nghĩa sâu sắc và tính hình tượng cao, “trầm kha” là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong văn học, báo chí và đời sống hàng ngày để diễn đạt những tình trạng nghiêm trọng và kéo dài.

Một số mẫu câu về “trầm kha”
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ “trầm kha” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh |
Mục đích | Mẫu câu |
Ngữ cảnh y học | Nghĩa gốc – bệnh nặng, khó chữa | “Bác sĩ nói rằng nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể trở thành trầm kha và khó cứu chữa.” |
Ngữ cảnh xã hội | Ẩn dụ cho vấn đề nghiêm trọng, kéo dài | “Nạn tham nhũng đã trở thành một căn bệnh trầm kha của đất nước.” |
Ngữ cảnh tâm lý, tình cảm | Ẩn dụ về những nỗi đau, trạng thái tâm lý dai dẳng | “Sự cô đơn đôi khi là một dạng bệnh trầm kha của con người hiện đại.” |
Ngữ cảnh kinh tế, kinh doanh |
Ẩn dụ cho vấn đề nghiêm trọng, kéo dài |
“Nợ xấu là một vấn đề trầm kha trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.” |
Xem thêm: Tha nhân là gì? Khái niệm, mẫu câu & nguồn gốc
Như vậy, bài viết này đã trả lời được câu hỏi “Trầm kha là gì?” một cách cụ thể và chi tiết nhất. Nếu có bất kỳ phản hồi nào về nội dung bài viết, xin vui lòng gửi thông tin về nhiennhien.author@gmail.com. Xin chân thành cảm ơn!
Nguồn tham khảo:
- Oxford Languages
- Tratu.soha.vn
- Hvdic.thivien.net
- Giải nghĩa từ Hán Việt trong tiếng Việt (Phần 1) – Ngayngayvietchu.com