Chất vấn là gì? Câu hỏi và kỹ năng chất vấn là gì?

5/5 - (2 votes)

Chất vấn là gì? Đây là một hoạt động trao đổi thông tin, trong đó một bên đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề từ phía bên kia. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, cũng như cách đặt câu hỏi và rèn luyện kỹ năng chất vấn hiệu quả.

Chất vấn là gì?

“Chất vấn” nghĩa là gì?

Chất vấn (質問) được hiểu là hỏi và yêu cầu phải giải thích một cách rõ ràng về điều gì đó.

Chất vấn (chữ Hán: 質問) là hành động đặt câu hỏi và yêu cầu người được hỏi phải giải thích một cách rõ ràng, minh bạch. Trong đó:

  • “Chất” (質) mang ý nghĩa gạn hỏi, đối chất để làm sáng tỏ sự việc.
  • “Vấn” (問) có nghĩa là hỏi, tra hỏi nhằm tìm ra câu trả lời thỏa đáng.

Theo từ điển tiếng Việt, chất vấn được hiểu là hỏi và yêu cầu phải giải thích một cách rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghị trường, khi đại biểu Quốc hội hoặc Hội đồng Nhân dân yêu cầu các cá nhân có trách nhiệm giải trình về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  1. “Đại biểu Quốc hội chất vấn Bộ trưởng về giải pháp giảm ùn tắc giao thông tại các thành phố lớn.”
  2. “Khách hàng chất vấn công ty về chất lượng sản phẩm không đúng với quảng cáo.”
Chất vấn (質問) là một hành động đặt câu hỏi và yêu cầu phải giải thích một cách rõ ràng
Chất vấn (質問) là một hành động đặt câu hỏi và yêu cầu phải giải thích một cách rõ ràng

Câu hỏi chất vấn là gì?

Câu hỏi chất vấn là dạng câu hỏi nhằm yêu cầu người được hỏi phải giải thích rõ ràng, minh bạch về một vấn đề cụ thể. Những câu hỏi này thường mang tính trực tiếp, thẳng thắn, có thể xoáy sâu vào bản chất vấn đề để làm sáng tỏ sự thật.

Ví dụ: “Bộ trưởng có thể giải thích vì sao tình trạng ô nhiễm không khí vẫn chưa được cải thiện dù đã có nhiều chính sách được ban hành?”

Trả lời chất vấn là gì?

Trả lời chất vấn là việc phản hồi lại các câu hỏi chất vấn bằng cách cung cấp thông tin, giải thích rõ ràng và có căn cứ để làm sáng tỏ vấn đề. Câu trả lời phải đảm bảo tính trung thực, logic và có sức thuyết phục.

Ví dụ: “Chúng tôi đã triển khai nhiều biện pháp kiểm soát khí thải, tuy nhiên do quá trình thực thi gặp một số khó khăn, đặc biệt là ý thức chấp hành của một số doanh nghiệp chưa cao. Trong thời gian tới, chúng tôi sẽ siết chặt các quy định và tăng cường giám sát hơn nữa.”

Kỹ năng chất vấn là gì?

Kỹ năng chất vấn là khả năng đặt câu hỏi một cách rõ ràng, logic và sắc bén nhằm yêu cầu người được hỏi cung cấp câu trả lời minh bạch, đầy đủ và chính xác về một vấn đề cụ thể. Đây là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, giúp làm sáng tỏ thông tin, xác minh tính chính xác của lời nói và buộc người có trách nhiệm phải giải thích rõ ràng.

Các yếu tố quan trọng của kỹ năng chất vấn:

  • Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi chất vấn
  • Đặt câu hỏi rõ ràng, ngắn gọn và có trọng tâm
  • Giữ thái độ bình tĩnh, khách quan
  • Lắng nghe chủ động và phản biện hợp lý
  • Nếu người trả lời cố tình né tránh, cần kiên trì nhắc lại câu hỏi hoặc đặt câu hỏi theo hướng khác

Kỹ năng chất vấn không chỉ là đặt câu hỏi, mà còn là nghệ thuật truy vấn để làm rõ sự thật một cách logic và thuyết phục.

Xem thêm:

  1. Trầm kha là gì? Bạn có đang hiểu đúng?
  2. Chí lý là gì? Định nghĩa và cách dùng chuẩn nhất!

Mọi người cũng hỏi về cụm từ “chất vấn”

Một số thắc mắc khác về cụm từ “chất vấn” như:

1. “Chất vấn” tiếng Anh là gì?

Chất vấn trong tiếng Anh có thể được dịch theo nhiều cách tùy vào ngữ cảnh:

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ

Interpellation

Chất vấn (trong nghị trường, chính trị) Quốc hội, chính trị

The minister faced an interpellation in parliament regarding the new tax policy.

(Bộ trưởng đã bị chất vấn tại quốc hội về chính sách thuế mới.)

Questioning

Hỏi để làm rõ vấn đề, chất vấn thông thường Cuộc họp, công việc, giao tiếp hằng ngày

The journalist’s questioning uncovered the truth.

(Câu hỏi chất vấn của nhà báo đã phơi bày sự thật.)

Interrogation

Tra hỏi, thẩm vấn (mang tính ép buộc, điều tra)

Công an, tòa án, quân đội

The suspect was taken into police custody for interrogation.

(Nghi phạm bị tạm giữ để thẩm vấn.)

Cross-examination Chất vấn chéo, đối chất (trong luật pháp) Phiên tòa, tranh luận pháp lý

The defense lawyer conducted a cross-examination of the witness.

(Luật sư biện hộ đã chất vấn nhân chứng của bên công tố.)

2. “Trách vấn” có nghĩa là gì?

Trách vấn là hành động vừa trách móc vừa chất vấn một người về một vấn đề cụ thể, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc lỗi lầm của họ. Khi trách vấn, người nói không chỉ đặt câu hỏi mà còn thể hiện thái độ trách cứ, yêu cầu giải thích hoặc làm rõ nguyên nhân dẫn đến sự việc.

Sự khác biệt giữa trách vấn và chất vấn:

Thuật ngữ

Định nghĩa Tính chất

Ví dụ

Chất vấn (質問)

Hỏi để làm rõ vấn đề, yêu cầu giải thích một cách minh bạch. Trung lập, khách quan, mang tính truy vấn. Đại biểu quốc hội chất vấn Bộ trưởng về tình trạng ùn tắc giao thông.
Trách vấn (責問) Hỏi nhưng kèm theo sự trách móc, yêu cầu chịu trách nhiệm. Mang tính chỉ trích, thể hiện sự không hài lòng.

Cấp trên trách vấn nhân viên vì không hoàn thành công việc đúng hạn.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về chất vấn là gì và các cụm từ có liên quan. Nếu có bất kỳ phản hồi nào về nội dung bài viết, xin vui lòng gửi thông tin về nhiennhien.author@gmail.com. Xin chân thành cảm ơn!

Nguồn tham khảo:

  • https://vi.wiktionary.org/wiki/ch%E1%BA%A5t_v%E1%BA%A5n
  • Giải nghĩa từ Hán Việt trong tiếng Việt (Phần 1) – Ngayngayvietchu.com