Nếu thường xuyên đọc sách hay sử dụng mạng xã hội? Bạn có nhận thấy từ “chí lý” xuất hiện ngày càng nhiều trong sách, các bài đăng, bình luận? Bạn có tò mò muốn biết chí lý là gì? Nếu câu trả lời là có, hãy cùng theo dõi bài viết này.
Chí lý là gì?
Chí lý nghĩa là gì? Chí lý (至理) là một điều gì đó rất đúng đắn, không thể bác bỏ. |
“Chí lý” (至理) là một cụm từ Hán Việt mang ý nghĩa rất đúng, hoàn toàn phù hợp với lẽ phải. Cụm từ này thường được sử dụng để khen ngợi một nhận định, quan điểm hoặc lời nói có tính xác đáng, thuyết phục cao.
Giải nghĩa từ “Chí Lý”:
- “Chí” (至): Mang nghĩa đến, tới mức cao nhất, thể hiện sự trọn vẹn, tuyệt đối. Ví dụ như chí thân (hết mực thân thiết), chí tôn (cực kỳ tôn quý).
- “Lý” (理): Ban đầu có nghĩa là mài giũa ngọc để sáng đẹp, về sau phát triển thành ý nghĩa đúng đắn, hợp lý, chân lý.
Ghép lại, chí lý mang hàm ý một điều gì đó rất đúng đắn, khó có thể bác bỏ.
Ví dụ:
- “Anh nói chí lý quá!” (Dùng để đánh giá một câu nói hay, một lời nhận xét hợp lý)
- “Những lời răn dạy trong sách cổ thật chí lý” (Được sử dụng trong văn học, triết học khi bàn luận về lẽ phải, chân lý)
Nhìn chung, “chí lý” là một từ ngữ thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ với những quan điểm, nhận xét có tính xác đáng cao.

“Chí lý” hay “Trí lí” là đúng chính tả?
✅ Cách viết đúng: Chí lý
❌ |
Cách viết đúng chính tả là “Chí lý”, không phải “Trí lí” vì:
- “Chí lý” (至理) là cách viết đúng theo Hán Việt.
- “Chí” (至): Nghĩa là đến mức cao nhất, vô cùng, hết mực.
- “Lý” (理): Nghĩa là đúng đắn, hợp với lẽ phải.
→ Chí lý có nghĩa là rất đúng, hoàn toàn hợp với lẽ phải.
- “Trí lí” không có nghĩa trong tiếng Việt.
- “Trí” (智) nghĩa là trí tuệ, sự thông minh.
- “Lí” (理) nghĩa là lẽ phải, nguyên lý.
→ “Trí lí” không phải là một cụm từ có nghĩa phổ biến và không đúng về mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
Các mẫu câu về “chí lý”
Một số mẫu câu sử dụng từ “chí lý” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ Cảnh |
Mẫu Câu |
Khen một lời nói đúng đắn |
– “Anh nói chí lý quá! Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm đó.”
– “Lời khuyên của thầy thật chí lý, em sẽ ghi nhớ suốt đời.” – “Câu nói ấy chí lý làm sao, đúng là kinh nghiệm sống quý báu!” |
Nhận xét về một quan điểm sâu sắc |
– “Những lời răn dạy của ông cha ta thật chí lý, dù bao năm vẫn còn nguyên giá trị.”
– “Triết lý nhân sinh trong cuốn sách này thật chí lý, giúp tôi thay đổi cách nhìn về cuộc sống.” – “Bài học rút ra từ câu chuyện ấy thật chí lý và đáng suy ngẫm.” |
Dùng trong tranh luận, thảo luận |
– “Anh phân tích chí lý quá, tôi không thể phản bác được!”
– “Ý kiến của bạn rất chí lý, tôi sẽ cân nhắc thêm.” – “Nghe xong tôi thấy chí lý, chúng ta nên áp dụng cách này ngay.” |
Nhấn mạnh tính đúng đắn của một quan điểm |
– “Ông cha ta có câu ‘Có công mài sắt, có ngày nên kim’, quả thật chí lý!”
– “Lời nói phải đi đôi với hành động, đó là một chân lý chí lý mà ai cũng nên nhớ.” – “Khiêm tốn bao nhiêu cũng chưa đủ, tự kiêu một chút cũng đã thừa – câu này chí lý lắm!” |
Xem thêm: Trầm kha là gì? Bạn có đang hiểu đúng?
Như vậy, bài viết này đã trả lời được câu hỏi “Chí lý là gì?” một cách cụ thể và chi tiết nhất. Nếu có bất kỳ phản hồi nào về nội dung bài viết, xin vui lòng gửi thông tin về nhiennhien.author@gmail.com. Xin chân thành cảm ơn!
Nguồn tham khảo:
- Oxford Languages
- Chí lí hay trí lí? – Loigiaihay.com
- Giải nghĩa từ Hán Việt trong tiếng Việt (Phần 1) – Ngayngayvietchu.com