Kí hiệu móc len tiếng Anh: Từ A đến Z cho người mới bắt đầu!

Việc làm quen với kí hiệu móc len tiếng Anh là bước quan trọng để bạn có thể đọc và thực hiện các mẫu móc len từ nước ngoài. Bài viết này của Nhiên Nhiên sẽ là một cẩm nang toàn diện, giúp bạn chinh phục “ngôn ngữ” móc len, từ những ký hiệu cơ bản đến những thuật ngữ phức tạp hơn, từ đó tự tin bước vào thế giới thú vị của nghệ thuật móc len.

Kí hiệu móc len tiếng Anh cơ bản

Nắm vững những kí hiệu móc len tiếng Anh này sẽ giúp bạn đọc hiểu các hướng dẫn đơn giản nhất, từ đó dần dần nâng cao kỹ năng và chinh phục những mẫu móc phức tạp hơn.

Mũi móc cơ bản (Basic stitches)

  • St (stitch): Ký hiệu chung cho “mũi”.
  • Sc (single crochet): Mũi đơn, được ký hiệu bằng chữ X, là mũi cơ bản và được sử dụng rất phổ biến trong móc len.
  • Hdc (half double crochet): Mũi nửa kép, được ký hiệu bằng chữ T, có độ cao hơn mũi đơn, tạo ra các đường nét mềm mại hơn.
  • Dc (double crochet): Mũi kép đơn, được ký hiệu bằng chữ F, tạo ra các đường nét rõ ràng, thường được sử dụng cho các mẫu len dày dặn, có độ đứng form.
  • Tr (treble crochet): Mũi kép đôi, được ký hiệu bằng chữ TR, mang lại độ cao và độ phồng nhất định cho các sản phẩm.
  • Dtr (double treble crochet): Mũi kép ba, được ký hiệu bằng chữ DTR, giúp tạo ra các đường nét nổi bật và tạo độ phồng cao.
  • Sl st (slip stitch): Mũi trượt, được sử dụng để nối các mũi với nhau và tạo ra các đường nét liền mạch.

Ký hiệu tăng/giảm mũi (Increase/Decrease)

  • Inc (increase): Tăng mũi, thường được ký hiệu bằng chữ V, biểu thị việc móc thêm 1 mũi tại một vị trí nhất định.
  • Dec (decrease): Giảm mũi, thường được ký hiệu bằng chữ A, biểu thị việc giảm bớt 1 mũi tại một vị trí nhất định.
  • TM (triple half double crochet decrease): Giảm mũi nửa kép 3 mũi – cách giảm mũi giúp tạo đường nét gọn gàng và tạo điểm nhấn.
  • TA (triple half double crochet decrease): Giảm mũi nửa kép 2 mũi – một kỹ thuật khác để giảm mũi.
  • TV/TW (triple half double crochet increase): Tăng mũi nửa kép 2/3 mũi – cách tăng mũi giúp tạo độ phồng nhất định cho sản phẩm.

Ký hiệu vòng, khởi đầu, kết thúc (Round, Beginning, Ending)

  • Rnd (round): Vòng, biểu thị một vòng tròn hoặc một hàng móc.
  • Beg (beginning): Khởi đầu, chỉ điểm bắt đầu của một vòng, một hàng hay một phần của sản phẩm.
  • Bet (between): Ở giữa, dùng cho việc xác định vị trí giữa 2 điểm, 2 mũi.
  • BO (border outline): Mũi hạt bắp 5 mũi kép, dùng cho việc tạo viền cho sản phẩm.
  • MR (magic ring): Vòng tròn ma thuật, một kỹ thuật khởi đầu đặc biệt để tạo ra các sản phẩm tròn đều.
  • Cont (continue): Tiếp tục, dùng để chỉ hành động tiếp tục thực hiện các mũi móc theo mẫu.
Kí hiệu móc len tiếng Anh cơ bản
Kí hiệu móc len tiếng Anh cơ bản

Các từ viết tắt thường gặp trong Chart móc len

Trong móc len, việc sử dụng từ viết tắt là cách để rút gọn các câu lệnh phức tạp, giúp cho các hướng dẫn trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.

Thuật ngữ về mũi móc (Stitch terms)

  • Ch sp (chain space): Khoảng trống mũi bính, bạn tạo ra khoảng trống bằng cách móc một số mũi bính nhất định.
  • FLO (front loop only): Móc cạnh trước của mũi, một kỹ thuật móc chỉ vào một phần nhất định của mũi móc, giúp tạo ra các họa tiết và cấu trúc đặc biệt.
  • BLO (back loop only): Móc cạnh sau của mũi, kỹ thuật tương tự như FLO nhưng móc vào cạnh sau của mũi.
  • Pop (popcorn stitch): Mũi chùm/hạt bắp, kỹ thuật tạo ra các hạt nổi trên bề mặt sản phẩm, mang lại vẻ đẹp độc đáo.

Thuật ngữ về thao tác & hướng dẫn (Action & Instruction)

  • Sk (skip): Bỏ qua, dùng để chỉ việc bỏ qua một số mũi trong một hàng hoặc một vòng.
  • Dc2tog (double crochet two together): Móc 2 mũi kép đơn cùng chân, một kỹ thuật giảm mũi.
  • Sctog (single crochet two together): Móc 2 mũi đơn cùng chân, một kỹ thuật khác để giảm mũi.
  • Foll (follow): Làm theo, chỉ thị bạn làm theo hướng dẫn hoặc pattern đã cho.

Thuật ngữ về mũi, vòng & hàng (Stitch, Round & Row)

  • Lp(s) (loop(s)): Vòng chỉ, dùng để chỉ các vòng chỉ đang móc.
  • Patt (pattern): Mẫu, chỉ bản thiết kế, các hướng dẫn để thực hiện một sản phẩm.
  • Prev (previous): Trước đó, dùng để chỉ mũi hoặc hàng trước đó.
  • Rem (remaining): Còn lại, chỉ số mũi hoặc số hàng còn phải móc.
  • Rep(s) (repetition(s)): Lặp lại, chỉ thị việc lặp lại một phần của pattern.
  • RS (right side): Mặt phải, chỉ mặt phải của sản phẩm.
  • WS (wrong side): Mặt trái, chỉ mặt trái của sản phẩm.
  • Tog (together): Cùng nhau, chỉ mối quan hệ giữa 2 mũi móc hoặc 2 thao tác.

Xem thêm: 28+ kí hiệu móc len tiếng Việt phổ biến cho người mới học

Từ viết tắt thường gặp trong Chart móc len
Từ viết tắt thường gặp trong Chart móc len

Phân loại Chart trong móc len

Chart, hay sơ đồ móc len, là một phương pháp trực quan để thể hiện các mũi móc và cách sắp xếp chúng trong một mẫu. Chart thường được sử dụng cho các mẫu móc phức tạp, giúp người móc dễ dàng hình dung và thực hiện sản phẩm.

Chart hình (Graphic chart)

Chart hình sử dụng các biểu tượng và hình ảnh để thể hiện các mũi móc, giúp người móc dễ dàng hình dung ra sản phẩm. Loại chart này thường được sử dụng trong các thiết kế mẫu móc phức tạp, chuyên nghiệp.

  • Ưu điểm:
    • Trực quan, dễ hiểu đối với những người đã có kinh nghiệm.
    • Thể hiện rõ ràng các mối quan hệ giữa các mũi móc.
    • Giúp nhìn tổng quan về sản phẩm.
  • Nhược điểm:
    • Khó hiểu đối với người mới bắt đầu.
    • Đôi khi không cung cấp đủ thông tin chi tiết về các mũi móc.
    • Việc hiểu và thực hiện chart hình đòi hỏi sự tập trung cao độ.

Nếu bạn mới bắt đầu với móc len, chart hình có thể gây khó khăn trong việc hiểu và vận dụng. Hãy bắt đầu với các mẫu cơ bản, các chart chữ trước để làm quen với các kí hiệu móc len tiếng Anh hay tiếng Việt và tăng dần độ khó.

Chart hình (Graphic chart)
Chart hình (Graphic chart)

Chart chữ (Written chart)

Chart chữ sử dụng các từ viết tắt và ký hiệu để mô tả các mũi móc, cách thực hiện từng hàng, từng vòng. Loại chart này chi tiết và dễ hiểu hơn chart hình, phù hợp cho cả người mới bắt đầu.

  • Ưu điểm:
    • Dễ hiểu, dễ theo dõi đối với người mới bắt đầu.
    • Cung cấp chi tiết các bước thực hiện theo từng hàng/vòng.
    • Giải thích rõ ràng từng mũi móc.
  • Nhược điểm:
    • Khó nắm bắt được hình dáng tổng quan của sản phẩm.
    • Có thể dài và phức tạp đối với những mẫu móc quá cầu kỳ.
Chart chữ (Written chart)
Chart chữ (Written chart)

Mẹo và lưu ý khi sử dụng kí hiệu móc len

Hiểu rõ các quy tắc, lưu ý sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu các pattern và tạo ra sản phẩm móc len ưng ý.

Hiểu rõ sự khác biệt quốc tế/địa phương

Cần lưu ý rằng các ký hiệu và kí hiệu móc len có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia hoặc vùng miền.

  • Hãy thận trọng khi tham khảo các pattern và chart từ các nguồn khác nhau.
  • Luôn đọc kỹ các chú thích và hướng dẫn đi kèm.
  • Nếu bạn không chắc chắn về ý nghĩa của một ký hiệu nào đó, hãy tìm hiểu thêm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy.

Đọc kỹ chú thích và hướng dẫn

Các chú thích và hướng dẫn là phần bổ sung quan trọng cho chart hoặc pattern. Chúng thường cung cấp thêm thông tin về loại len, kích thước kim móc, cách thực hiện một số kỹ thuật đặc biệt, hoặc giải thích các từ viết tắt. Hãy cẩn thận đọc để hiểu rõ hơn về sản phẩm mình sẽ thực hiện.

Luyện tập đọc chart

Cách tốt nhất để nâng cao kỹ năng đọc chart là luyện tập thường xuyên. Hãy bắt đầu với các mẫu móc đơn giản, các chart chữ trước và dần dần nâng cao độ khó.

  • Hãy chọn các pattern có chart đơn giản để thực hành.
  • Hãy tập trung vào từng hàng/vòng, từng mũi móc.
  • Nếu gặp khó khăn, hãy tìm kiếm bài học trực tuyến hoặc hướng dẫn từ những người có kinh nghiệm.
Mẹo và lưu ý khi sử dụng kí hiệu móc len
Mẹo và lưu ý khi sử dụng kí hiệu móc len

Tóm lại, việc nắm vững các kí hiệu móc len tiếng Anh là chìa khóa để bạn có thể thỏa sức sáng tạo với bộ môn thú vị này. Nếu có bất kỳ phản hồi nào về nội dung bài viết, xin vui lòng gửi thông tin về nhiennhien.author@gmail.com. Xin chân thành cảm ơn!